🔍
Search:
MÂM CƠM
🌟
MÂM CƠM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
손님에게 대접하기 위해서 차린 밥상.
1
MÂM CƠM KHÁCH:
Mâm cơm dành để tiếp khách.
-
Danh từ
-
1
음식을 차려 놓은 상.
1
BÀN ĂN, MÂM CƠM:
Bàn bày ra đồ ăn.
-
Danh từ
-
1
(높이는 말로) 웃어른이 드시는 밥상.
1
BÀN CƠM, MÂM CƠM:
(cách nói kính trọng) Bàn cơm mà người bề trên dùng.
-
Danh từ
-
1
음식을 차리는 데 쓰는 상. 또는 음식을 차린 상.
1
BÀN CƠM, MÂM CƠM:
Bàn dùng để dọn thức ăn. Bàn được dọn sẵn thức ăn.
-
Danh từ
-
1
음식을 차려 놓은 상 위에 먼지나 파리 등이 앉지 않도록 덮어 놓는 보자기.
1
TẤM KHĂN PHỦ MÂM CƠM:
Tấm vải trùm phủ để ruồi hay bụi không đậu lên trên mâm đã bày sẵn thức ăn.
-
-
1
자기에게 온 복을 자기가 내차다.
1
(ĐÁ BỎ MÂM CƠM ĐÃ NHẬN):
Mình lại đá bỏ phúc đến với mình.
-
Danh từ
-
1
저녁밥을 차린 상.
1
BÀN ĂN TỐI, MÂM CƠM TỐI:
Bàn bày biện bữa cơm tối.
-
Danh từ
-
1
아침밥을 차린 상.
1
BÀN ĂN SÁNG, MÂM CƠM SÁNG:
Bàn ăn đã bày cơm sáng.
-
-
1
어떤 일이 조금의 틀림도 없이 확실하게 보이는 경우.
1
(MÂM CƠM ĐÃ NHẬN RỒI ĐỂ ĐÓ):
Trường hợp cho thấy việc nào đó chắc chắn không sai một chút nào.
🌟
MÂM CƠM
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
차려 놓은 밥상을 덮어 두는 보자기.
1.
BAPSANGBO; KHĂN PHỦ, KHĂN ĐẬY:
Mảnh vải phủ lên trên mâm cơm đã được dọn sẵn.
-
Danh từ
-
1.
밥그릇, 대접, 접시 등 격식을 갖추어 밥상을 차리는 데 필요한 그릇 세트.
1.
BANSANGGI; BỘ BÁT ĐĨA:
Bộ bát đĩa cần trong việc bày biện mâm cơm theo nghi thức trang trọng như bát đựng cơm, bát canh, đĩa v.v...